Van bi tay bướm là gì?
Van bi tay bướm (Wing-handle Ball Valve) là loại van bi (Ball Valve) có tay vặn dạng cánh bướm nhỏ gọn. Bên trong van có một viên bi rỗng (có lỗ xuyên tâm), khi xoay 90° sẽ mở hoặc đóng hoàn toàn dòng chảy.
Điểm khác biệt của van bi tay bướm nằm ở cơ cấu vận hành:
- Thay vì dùng tay gạt dài, loại này sử dụng tay vặn hình cánh bướm (hai cánh đối xứng, giống như con bướm).
- Thiết kế này giúp van gọn gàng hơn, không chiếm nhiều diện tích, đặc biệt phù hợp các vị trí hẹp hoặc hệ thống ống nhỏ.

Đặc điểm điển hình của van bi tay bướm
- Kết nối: ren trong BSP/NPT hai đầu.
- Kích cỡ phổ biến: DN8–DN32 (1/4″–1‑1/4″), đôi khi tới DN40 (1‑1/2″).
- Vật liệu: đồng mạ niken/Cr (phổ biến); có loại inox 304/316 cho môi trường ăn mòn.
- Gioăng/đệm: PTFE.
- Áp suất làm việc: thường PN16–PN40 (tùy hãng).
- Nhiệt độ làm việc: khoảng ‑10…120°C (đồng + PTFE); inox có thể cao hơn theo catalog.
- Ưu điểm: gọn, không vướng tay gạt; thao tác nhanh; giá hợp lý; phù hợp không gian chật.
- Hạn chế: lực đòn bẩy nhỏ → không phù hợp DN lớn/ môi chất nhớt; không khuyến nghị tiết lưu (mở/đóng là chính).
Các sản phẩm van bi tay bướm của nhà ITAP
Ưu điểm vượt trội của van bi tay bướm
1. Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
- Tay vặn dạng cánh bướm có kích thước ngắn, không chiếm nhiều diện tích.
- Thích hợp lắp ở những vị trí hẹp, sát tường hoặc trong hộp kỹ thuật – nơi tay gạt dài khó xoay.
2. Vận hành nhanh chóng, đơn giản
- Cơ chế xoay 1/4 vòng (90°) đóng/mở dòng chảy ngay lập tức.
- Tay vặn bướm dễ cầm nắm, xoay nhẹ nhàng, không cần lực lớn (đặc biệt ở kích cỡ nhỏ DN8–DN32).
3. Hiệu quả làm kín cao
- Cấu tạo bi tròn kết hợp gioăng PTFE (Teflon) chống rò rỉ tốt.
- Van đóng kín tuyệt đối, hạn chế thất thoát nước, khí, dầu.
4. Độ bền và tuổi thọ cao
- Vật liệu phổ biến: đồng mạ niken, inox 304/316 → chống gỉ sét, ăn mòn.
- Có thể sử dụng trong nhiều môi trường: nước, khí nén, gas, dầu nhẹ.
5. Chi phí hợp lý, dễ thay thế
- Giá thành rẻ hơn so với các loại van bi tay gạt hoặc van bướm lớn.
- Phụ tùng và kích cỡ tiêu chuẩn → dễ tìm hàng thay thế.
6. Thích hợp cho hệ thống dân dụng & công nghiệp nhỏ
- Dùng trong gia đình, tòa nhà, máy bơm nước, bình nóng lạnh.
- Dùng trong xưởng sản xuất nhỏ, đường khí nén, dầu nhẹ, hóa chất loãng.

So sánh van bi tay bướm với các loại van bi khác
| Tiêu chí | Van bi tay bướm | Van bi tay gạt | Van bi tay vặn tròn (handwheel) | Van bi tay hộp số (gear operator) |
|---|---|---|---|---|
| Cấu tạo tay điều khiển | Tay vặn dạng “cánh bướm”, nhỏ gọn | Tay gạt đòn dài, dạng cần | Tay quay tròn (wheel) | Hộp số + tay quay tròn |
| Kích cỡ phù hợp | DN8 – DN32 (ren) | DN15 – DN100 (ren, bích nhỏ) | DN50 trở lên (ít phổ biến) | DN100 – DN600 (van lớn, bích) |
| Không gian lắp đặt | Hẹp, chật chội (tủ kỹ thuật, gần tường) | Cần khoảng không để gạt | Tốn diện tích xoay tròn | Tốn chỗ hơn, cần lắp cố định |
| Lực vận hành | Nhẹ, nhưng giới hạn lực | Trung bình, dễ thao tác | Nặng hơn, xoay nhiều vòng | Nhẹ nhàng nhờ hộp số, thích hợp DN lớn |
| Thao tác đóng/mở | 1/4 vòng (90°), nhanh | 1/4 vòng (90°), nhanh | Nhiều vòng, chậm hơn | Nhiều vòng, chậm hơn |
| Độ tiện lợi | Gọn gàng, không vướng | Dễ nhìn trạng thái mở/đóng | Ít phổ biến, bất tiện | Dễ dùng với van cỡ lớn |
| Ứng dụng chính | Gia dụng, máy bơm, khí nén nhỏ | Công nghiệp vừa và nhỏ, phổ biến nhất | Ít dùng cho van bi, thường thấy ở van cầu | Công nghiệp nặng, đường ống lớn |
| Giá thành | Thấp – trung bình | Trung bình, phổ biến | Ít sản xuất, giá cao hơn | Cao, do có cơ cấu hộp số |
Vì sao nên chọn van bi tay bướm?
1. Thiết kế gọn gàng – tối ưu cho không gian hẹp
- Tay vặn dạng cánh bướm nhỏ ngắn, không chiếm chỗ.
- Lý tưởng cho các vị trí sát tường, trong hộp kỹ thuật, tủ máy bơm – nơi van tay gạt dài khó lắp hoặc vướng khi vận hành.
2. Thao tác nhanh và dễ dàng
- Cơ chế đóng/mở xoay 1/4 vòng (90°) giống các loại van bi khác.
- Tay bướm dễ cầm nắm, chỉ cần xoay nhẹ là có thể điều khiển.
- Không cần lực lớn → phù hợp với kích cỡ nhỏ (DN8–DN32).
3. Hiệu quả làm kín tốt
- Bên trong vẫn là van bi với bi tròn và gioăng PTFE (Teflon).
- Khi đóng hoàn toàn, khả năng chống rò rỉ gần như tuyệt đối.
- Đảm bảo an toàn cho nước, khí nén, dầu, gas, hóa chất loãng.
4. Độ bền cao, dùng được nhiều môi trường
- Thân van thường làm bằng đồng mạ niken hoặc inox 304/316 → chống ăn mòn, chịu được môi trường ẩm ướt và hóa chất nhẹ.
- Thích hợp dùng cả trong dân dụng (nước sạch, bình nóng lạnh, hệ thống bơm) lẫn công nghiệp nhẹ (khí nén, dầu nhẹ).
5. Chi phí hợp lý – dễ mua, dễ thay thế
- Giá thành thấp hơn van bi tay gạt ở cùng kích cỡ.
- Kích thước tiêu chuẩn, dễ tìm hàng thay thế khi cần bảo trì.
Lưu ý khi sử dụng và bảo trì van bi tay bướm
1. Lưu ý khi sử dụng
- Chỉ dùng cho môi chất phù hợp: nước sạch, khí nén, dầu nhẹ, gas, hóa chất loãng. Không nên dùng cho môi trường có cặn bẩn nhiều hoặc hóa chất ăn mòn mạnh nếu thân van là đồng.
- Không dùng để điều tiết dòng chảy liên tục: van bi tay bướm thích hợp đóng/mở nhanh, không nên mở nửa chừng lâu vì dễ gây mài mòn gioăng.
- Lắp đúng chiều ren: siết vừa đủ lực, không siết quá chặt để tránh nứt ren hoặc biến dạng gioăng.
- Tránh va đập tay vặn: tay bướm khá ngắn, nếu dùng lực quá mạnh hoặc gõ búa có thể làm gãy hoặc biến dạng.
- Kiểm tra tình trạng đóng/mở: nên vận hành xoay thử trước khi đưa vào sử dụng để đảm bảo bi xoay trơn tru.
2. Lưu ý khi bảo trì
- Định kỳ vệ sinh: nếu van dùng cho nước có cặn, nên tháo và vệ sinh bi, gioăng để đảm bảo kín khít.
- Bôi trơn nhẹ trục xoay: dùng mỡ chịu nhiệt hoặc dầu bôi trơn định kỳ để thao tác mượt hơn.
- Kiểm tra gioăng PTFE: sau thời gian dài, gioăng có thể chai cứng, cần thay thế để đảm bảo độ kín.
- Không để lâu trong trạng thái nửa mở: dễ tạo cặn bẩn, làm kẹt bi và giảm tuổi thọ.
- Thay thế khi cần thiết: nếu thấy van rò rỉ, tay vặn lỏng lẻo hoặc kẹt cứng, nên thay mới thay vì cố gắng sửa chữa – chi phí van bi tay bướm khá thấp nên thay mới thường hiệu quả hơn.
Các lỗi thường gặp và cách khắc phục
1. Rò rỉ nước/khí tại mối nối
-
Nguyên nhân: siết ren quá chặt gây nứt ren, hoặc quấn băng tan không đều.
-
Cách khắc phục: tháo ra, vệ sinh lại ren, quấn băng tan đều hơn, siết vừa đủ lực.
2. Van bị kẹt, khó xoay tay bướm
-
Nguyên nhân: cặn bẩn bám vào bi, gioăng bị chai cứng hoặc trục khô không được bôi trơn.
-
Cách khắc phục: tháo van vệ sinh, bôi trơn nhẹ trục xoay; nếu gioăng quá cứng thì thay mới.
3. Tay bướm bị gãy hoặc lỏng lẻo
-
Nguyên nhân: dùng lực quá mạnh, va đập khi đóng/mở, hoặc chất liệu tay vặn kém.
-
Cách khắc phục: thay tay vặn mới (nếu có phụ kiện) hoặc thay toàn bộ van (vì chi phí không cao).
4. Van không kín hoàn toàn (còn rò rỉ nhẹ khi đóng)
-
Nguyên nhân: bi van mòn, gioăng PTFE bị xước, cặn bẩn kẹt trong lỗ bi.
-
Cách khắc phục: vệ sinh bi và gioăng, nếu vẫn rò thì thay gioăng mới.
5. Ăn mòn, hoen gỉ
-
Nguyên nhân: dùng van đồng trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc nước mặn.
-
Cách khắc phục: thay bằng van bi tay bướm inox 304/316 để tăng độ bền.

Itap.118