Danh mục sản phẩm van itap

Van giảm áp

Van xả khí

Van bi

Van cửa

1 chiều

Rọ bơm

Lọc Y  

Van an toàn

Van âm tường

điều chỉnh nhiệt

icon vòi nước itap

Vòi nước

Đồng hồ áp

BẢNG GIÁ VAN ITAP - ITALY

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ Niken
  • Kiểu bắt bằng ren
  • Áp lực max: PN10- PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.090
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN20~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN20 (3/4″) 199.000 222
DN25 (1″) 250.000 320
DN32 (1.1/4″) 361.000 457
DN40 (1.1/2″) 526.000 680
DN50 (2″) 738.000 932
DN65 (2.1/2″) 1.320.000 1624
DN80 (3″) 1.870.000 2320
DN100 (4″) 3.300.000 3823

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại tay gạt
  • Kiểu lắp : ren trong – ren ngoài
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.091
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN25

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 125.000   143
DN10 (3/8″) 136.000   150
DN15 (1/2″) 165.000   208
DN20 (3/4″) 218.000   338
DN25 (1″) 330.000   479

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại tay bướm
  • Kiểu lắp : ren trong
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.092
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN32

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 118.000 130
DN10 (3/82″) 118.000 134
DN15 (1/2″) 145.000 190
DN20 (3/4″) 209.000 314
DN25 (1″) 309.000 441
DN32 (1.1/4″) 540.000 732

Hình ảnh

giá van bi itap 092

ITAP. 092

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại tay bướm
  • Kiểu lắp : ren trong
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.092
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN32

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 118.000 130
DN10 (3/82″) 118.000 134
DN15 (1/2″) 145.000 190
DN20 (3/4″) 209.000 314
DN25 (1″) 309.000 441
DN32 (1.1/4″) 540.000 732

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại tay gạt phẳng
  • Kiểu lắp : ren trong
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.290
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN40

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 118.000 154
DN10 (3/8″) 118.000 158
DN15 (1/2″) 145.000 214
DN20 (3/4″) 207.000 364
DN25 (1″) 307.000 491
DN32(1.1/4″) 515.000  779
DN32(1.1/2″) 765.000  1125

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại tay bướm mini
  • Kiểu lắp : ren trong – ren ngoài
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.290
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN10~ DN20

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN10 (3/8″) 80.000 20/280 75
DN15 (1/2″) 110.000 20/220 115
DN20 (3/4″) 173.000 15/135 177

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại thân lớn – lỗ trung
  • Kiểu lắp : 2 đầu ren trong
  • Áp lực max: PN14 – PN30
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.116
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 115.000 15 / 120 150
DN20 (3/4″) 172.000 8 / 72 260
DN25 (1″) 255.000 8 / 48 347
DN32 (1.1/4″) 408.000 4 / 28 600
DN40 (1.1/2″) 560.000 4 / 24 834
DN50 (2″) 940.000 2 / 10 1430
DN65 (2.1/2″) 1.840.000 1 / 9 2390
DN80 (3″) 3.072.000 1 / 5 4030
DN100 (4″) 5.300.000 1 / 3 6430

Hình ảnh

gia-van-itap-118

ITAP. 118 (tay bướm)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại tay bướm
  • Kiểu lắp : 2 đầu ren trong 
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.118
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN32

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 130.000 162
DN20 (3/4″) 187.000 276
DN25 (1″) 272.000 365
DN32 ( 1.1/2″) 448.000 650

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo:  đồng
  • Loại: lò xo
  • Kiểu lắp: ren trong
  • Áp lực max: PN12 – PN25
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.100
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 150.000 12 / 168 178
DN20 (3/4″) 220.000 8 / 64 296
DN25 (1″) 305.000 8 / 64 423
DN32 (1.1/4″) 470.000 4 / 32 682
DN40 (1.1/2″) 676.000 2 / 14 1028
DN50 (2″) 980.000 2 / 14 1626
DN65 (2.1/2″) 2.400.000 1 / 7 3350
DN80 (3″) 3.570.000 1 / 4 5246
DN100 (4″) 5.850.000 1 / 2 8645

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo:  đồng
  • Loại: lò xo
  • Kiểu lắp: ren trong
  • Áp lực max: PN8 – PN12
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.103 -YORK
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 112.000 12 / 168 178
DN20 (3/4″) 164.000 8 / 64 296
DN25 (1″) 210.000 8 / 64 423
DN32 (1.1/4″) 306.000 4 / 32 682
DN40 (1.1/2″) 456.000 2 / 14 1028
DN50 (2″) 630.000 2 / 14 1626
DN65 (2.1/2″) 1.140.000 1 / 7 3350
DN80 (3″) 1.650.000 1 / 4 5246
DN100 (4″) 3.010.000 1 / 2 8645

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo: bằng đồng
  • Loại: 1 chiều lò xo
  • Kiểu lắp: ren trong
  • Áp lực max: PN18 – PN25
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.104 – ROMA
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN10~ DN50

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN10 (3/8″) 260.000 10 / 100 250
DN15 (1/2″) 275.000 10 / 100 270
DN20 (3/4″) 342.000 8 / 72 360
DN25 (1″) 464.000 6 / 48 500
DN32 (1.1/4″) 648.000 4 / 32 720
DN40 (1.1/2″) 883.000 4 / 24 1000
DN50 (2″) 1.315.000 2 / 16 1500

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo: Đồng thau
  • Loại van: van 1 chiều lá lật – bản lề
  • Kiểu lắp : 2 đầu ren trong
  • Áp lực max: PN8 – PN16
  • Nhiệt độ: 0-90 độ C
  • Model: ITAP.130
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 160.000 16 / 144 174
DN20 (3/4″) 208.000 12 / 84 300
DN25 (1″) 300.000 8 / 56 450
DN32 (1.1/4″) 485.000 5 / 35 615
DN40 (1.1/2″) 585.000 4 / 24 812
DN50 (2″) 880.000 2 / 12 1200
DN65 (2.1/2″) 1.540.000 1 / 12 2083
DN80 (3″) 2.100.000 1 / 6 3000
DN100 (4″) 3.850.000 1 / 3 5100

Hình ảnh

Bảng giá Van giảm áp ITAP 361

ITAP. 361 ( Thân bé)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại thân bé
  • Kiểu bắt ren
  • Áp max: PN15
  • Model: ITAP.361
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15, DN20

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng
DN15 364.000 4/60 417 gam
DN20 390.000 4/60 433

Hình ảnh

bảng giá van giảm áp itap 143

ITAP. 143 ( Thân lớn)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại thân lớn
  • Kiểu lắp ren
  • Áp max: PN25
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.143
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 662.000 1 / 22 1000
DN20 (3/4″) 730.000 1 / 22 1000
DN25 (1″) 1.116.000 1 / 11 1340
DN32 (1.1/4″) 2.320.000 1 / 6 2350
DN40 (1.1/2″) 2.800.000 1 / 6 2450
DN50 (2″) 4.200.000 1 / 3 3500
DN65 (2.1/2″) 7.300.000 1 / 2 4000
DN80 (3″) 10.000.000 1 / 2 5500
DN100 (4″) 20.000.000 1 / 2 7000

Hình ảnh

bảng giá itap 362

ITAP. 362 ( nước lạnh)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Dùng cho nước lạnh 
  • Kiểu bắt ren
  • Áp max: PN10
  • Model: ITAP.362
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15, DN20, DN25

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng ( gram)
DN15 (1/2″)  214.000 10/70 180
DN20 (3/4″) 245.000  10/30 250
DN25 (1″) 270.000 10/30 250

Hình ảnh

ITAP. 362S ( nước nóng)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Dùng cho nước nóng 180 độ C
  • Kiểu bắt ren
  • Áp max: PN10
  • Model: ITAP.362S
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng ( gram)
DN15 (1/2″) 300.000 10/120 186

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng 
  • Kiểu lắp ren
  • Áp max: PN16
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.156
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 220.000 12 / 72 200
DN20 (3/4″) 304.000 10 / 60 300
DN25 (1″) 410.000 5 / 35 400
DN32 (1.1/4″) 542.000 4 / 24 600
DN40 (1.1/2″) 720.000 2 / 14 800
DN50 (2″) 1.070.000 2 / 14 1300
DN65 (2.1/2″) 2.000.000 1 / 8 2250
DN80 (3″) 2.630.000 1 / 8 3400
DN100 (4″) 4.100.000 1 / 2 5250

Hình ảnh

rọ bơm itap-103F

ITAP. 103F (YORK)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng 
  • Kiểu lắp ren
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.103F ( YORK)
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN20 (3/4″) 199.000 222
DN25 (1″) 250.000 320
DN32 (1.1/4″) 361.000 457
DN40 (1.1/2″) 526.000 680
DN50 (2″) 738.000 932
DN65 (2.1/2″) 1.320.000 1624
DN80 (3″) 1.870.000 2320
DN100 (4″) 3.300.000 3823

Hình ảnh

rọ bơm itap-105-EUROPA

ITAP. 105 (EUROPA)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng 
  • Kiểu lắp ren
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.105(EUROPA)
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN20~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN20 (3/4″) 255.000 296
DN25 (1″) 345.000 452
DN32 (1.1/4″) 525.000 717
DN40 (1.1/2″) 746.000 930
DN50 (2″) 1.088.000 1435
DN65 (2.1/2″) 2.580.000 2947
DN80 (3″) 3.790.000 4376
DN100 (4″) 6.140.000 6270

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng 
  • Kiểu lắp ren
  • Áp lực max: PN6-PN8
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.140
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN50~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN50 (2″) 550.000 2 / 14 980
DN65 (2.1/2″) 1.000.000 1 / 12 1563
DN80 (3″) 1.530.000 1 / 8 2250
DN100 (4″) 2.200.000 1 / 5 3834

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo đồng
  • Kiểu kết nối ren
  • Áp làm việc: PN16-PN20
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.192
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 40.000 20 / 140 121
DN15 (1/2″) 103.000 20 / 140 150
DN20 (3/4″) 180.000 10 / 70 240
DN25 (1″) 253.000 8 / 48 400
DN32 (1.1/4″) 434.000 5 / 30 580
DN40 (1.1/2″) 560.000 2 / 18 800
DN50 (2″) 952.000 2 / 10 1300
DN65 (2.1/2″) 1.470.000 1 / 7 2300
DN80 (3″) 2.625.000 1 / 6 2300
DN100 (4″) 3.750.000 1 / 2 5600

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ Niken ( Xi)
  • Bắt ren
  • Áp lực làm việc: PN20
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.193
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN40

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 103.000 20 / 160 133
DN20 (3/4″) 180.000 10 / 80 229
DN32 (1.1/4″) 380.000 5 / 40 550
DN40 (1.1/2″) 560.000 2 / 36 730

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo đồng mạ niken
  • Kiểu kết nối ren
  • Áp làm việc: PN3-PN6
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.368
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN25

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 118.000 10 / 110 160
DN15 (1/2″) 128.000 10 / 110 160
DN20 (3/4″) – 3bar 164.000 10 / 110 250
DN20 (3/4″) – 6 bar 174.000 10 / 110 250
DN25 (1″) – 3bar 250.000 10 / 70 300
DN32 (1.1/4″) – 6bar 260.000 10 / 70 300

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo đồng mạ niken
  • Kiểu kết nối ren
  • Áp làm việc: PN10
  • Nhiệt độ: 0-120 độ C
  • Model: ITAP.367
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 95.000 25 / 275 71

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Loại van âm tường tay nắm tròn
  • Vật liệu đồng
  • Kiểu kết nối ren
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.340
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN20

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 190.000 6 / 72
DN20 (3/4″) – 3bar 220.000 6 / 72

Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

  • Loại van âm tường tay cánh khế
  • Vật liệu đồng
  • Kiểu kết nối ren
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.345
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 210.000 4 / 76 380

Tải tài liệu các sản phẩm tại đây:

DOWNLOAD
Rate this page