Xuất xứ: ITALY

icon- chinh hang

Chính hãng 100%

BẢO HÀNH 12 THÁNG

DANH MỤC SẢN PHẨM VAN ITAP

Van giảm áp

Van xả khí

Van bi

Van cửa

Van 1 chiều

Rọ bơm

Lọc Y

Van an toàn

Van âm tường

Điều chỉnh nhiệt độ

icon vòi nước itap

Vòi nước

Đồng hồ áp

DANH MỤC SẢN PHẨM VAN ITAP

Rọ bơm

Van bi

Lọc Y

Van an toàn

Điều chỉnh nhiệt độ

Van 1 chiều

icon vòi nước itap

Vòi nước

Đồng hồ áp

Van cửa

Van giảm áp

Van âm tường

Van xả khí

BẢNG GIÁ ( Xem đầy đủ – chi tiết )

Hình ảnh

giá van bi itap.090

ITAP. 103F ( YORK )

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng
  • Kiểu bắt bằng ren
  • Áp lực max: PN10- PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.103F ( YORK)
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN20~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN20 (3/4″) 199.000 222
DN25 (1″) 250.000 320
DN32 (1.1/4″) 361.000 457
DN40 (1.1/2″) 526.000 680
DN50 (2″) 738.000 932
DN65 (2.1/2″) 1.320.000 1624
DN80 (3″) 1.870.000 2320
DN100 (4″) 3.300.000 3823

Hình ảnh

gia -itap-130-van-1-chieu

ITAP. 100

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo:  đồng
  • Loại: lò xo
  • Kiểu lắp: ren trong
  • Áp lực max: PN12 – PN25
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.100
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 150.000 12 / 168 178
DN20 (3/4″) 220.000 8 / 64 296
DN25 (1″) 305.000 8 / 64 423
DN32 (1.1/4″) 470.000 4 / 32 682
DN40 (1.1/2″) 676.000 2 / 14 1028
DN50 (2″) 980.000 2 / 14 1626
DN65 (2.1/2″) 2.400.000 1 / 7 3350
DN80 (3″) 3.570.000 1 / 4 5246
DN100 (4″) 5.850.000 1 / 2 8645

Hình ảnh

bảng giá van giảm áp itap 143

ITAP. 361 ( Thân bé)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Loại thân lớn
  • Kiểu lắp ren
  • Áp max: PN25
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.143
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 662.000 1 / 22 1000
DN20 (3/4″) 730.000 1 / 22 1000
DN25 (1″) 1.116.000 1 / 11 1340
DN32 (1.1/4″) 2.320.000 1 / 6 2350
DN40 (1.1/2″) 2.800.000 1 / 6 2450
DN50 (2″) 4.200.000 1 / 3 3500
DN65 (2.1/2″) 7.300.000 1 / 2 4000
DN80 (3″) 10.000.000 1 / 2 5500
DN100 (4″) 20.000.000 1 / 2 7000

Hình ảnh

bảng giá itap 362

ITAP. 362 ( nước lạnh)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng mạ crom
  • Dùng cho nước lạnh 
  • Kiểu bắt ren
  • Áp max: PN10
  • Model: ITAP.362
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15, DN20, DN25

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng ( gram)
DN15 (1/2″)  214.000 10/70 180
DN20 (3/4″) 245.000  10/30 250
DN25 (1″) 270.000 10/30 250

Hình ảnh

icon-van-cua-itap-1

ITAP. 156

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng 
  • Kiểu lắp ren
  • Áp max: PN16
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.156
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 220.000 12 / 72 200
DN20 (3/4″) 304.000 10 / 60 300
DN25 (1″) 410.000 5 / 35 400
DN32 (1.1/4″) 542.000 4 / 24 600
DN40 (1.1/2″) 720.000 2 / 14 800
DN50 (2″) 1.070.000 2 / 14 1300
DN65 (2.1/2″) 2.000.000 1 / 8 2250
DN80 (3″) 2.630.000 1 / 8 3400
DN100 (4″) 4.100.000 1 / 2 5250

Hình ảnh

rọ bơm itap-103F

ITAP. 103F (YORK)

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu đồng 
  • Kiểu lắp ren
  • Áp lực max: PN14 – PN50
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.103F ( YORK)
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN20 (3/4″) 199.000 222
DN25 (1″) 250.000 320
DN32 (1.1/4″) 361.000 457
DN40 (1.1/2″) 526.000 680
DN50 (2″) 738.000 932
DN65 (2.1/2″) 1.320.000 1624
DN80 (3″) 1.870.000 2320
DN100 (4″) 3.300.000 3823

Hình ảnh

loc-y-itap-192

ITAP.192

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo đồng
  • Kiểu kết nối ren
  • Áp làm việc: PN16-PN20
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.192
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN8~ DN100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 40.000 20 / 140 121
DN15 (1/2″) 103.000 20 / 140 150
DN20 (3/4″) 180.000 10 / 70 240
DN25 (1″) 253.000 8 / 48 400
DN32 (1.1/4″) 434.000 5 / 30 580
DN40 (1.1/2″) 560.000 2 / 18 800
DN50 (2″) 952.000 2 / 10 1300
DN65 (2.1/2″) 1.470.000 1 / 7 2300
DN80 (3″) 2.625.000 1 / 6 2300
DN100 (4″) 3.750.000 1 / 2 5600

Hình ảnh

ITAP.368

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu chế tạo đồng mạ niken
  • Kiểu kết nối ren
  • Áp làm việc: PN3-PN6
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.368
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN25

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN8 (1/4″) 118.000 10 / 110 160
DN15 (1/2″) 128.000 10 / 110 160
DN20 (3/4″) – 3bar 164.000 10 / 110 250
DN20 (3/4″) – 6 bar 174.000 10 / 110 250
DN25 (1″) – 3bar 250.000 10 / 70 300
DN32 (1.1/4″) – 6bar 260.000 10 / 70 300

Hình ảnh

ITAP.340

Thông số kỹ thuật

  • Loại van âm tường tay nắm tròn
  • Vật liệu đồng
  • Kiểu kết nối ren
  • Nhiệt độ: 0-80 độ C
  • Model: ITAP.340
  • Hãng sản xuât: ITAP
  • Xuất xứ: ITALY
  • Size: DN15~ DN20

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT) Đóng gói ( hộp/ thùng) Trọng lượng (gam)
DN15 (1/2″) 190.000 6 / 72
DN20 (3/4″) – 3bar 220.000 6 / 72

BẢNG GIÁ ( Xem đầy đủ – chi tiết )

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN20 (3/4″) 199.000
DN25 (1″) 250.000
DN32 (1.1/4″) 361.000
DN40 (1.1/2″) 526.000
DN50 (2″) 738.000
DN65 (2.1/2″) 1.320.000
DN80 (3″) 1.870.000
DN100 (4″) 3.300.000

Hình ảnh

gia -itap-130-van-1-chieu

ITAP. 100

Bảng giá

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN15 (1/2″) 150.000
DN20 (3/4″) 220.000
DN25 (1″) 305.000
DN32 (1.1/4″) 470.000
DN40 (1.1/2″) 676.000
DN50 (2″) 980.000
DN65 (2.1/2″) 2.400.000
DN80 (3″) 3.570.000
DN100 (4″) 5.850.000

Hình ảnh

bảng giá van giảm áp itap 143

ITAP. 361 ( Thân bé)

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN15 (1/2″) 662.000
DN20 (3/4″) 730.000
DN25 (1″) 1.116.000
DN32 (1.1/4″) 2.320.000
DN40 (1.1/2″) 2.800.000
DN50 (2″) 4.200.000
DN65 (2.1/2″) 7.300.000
DN80 (3″) 10.000.000
DN100 (4″) 20.000.000

Hình ảnh

bảng giá itap 362

ITAP. 362 ( nước lạnh)

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN15 (1/2″)  214.000
DN20 (3/4″) 245.000 
DN25 (1″) 270.000

Hình ảnh

icon-van-cua-itap-1

ITAP. 156

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN15 (1/2″) 220.000
DN20 (3/4″) 304.000
DN25 (1″) 410.000
DN32 (1.1/4″) 542.000
DN40 (1.1/2″) 720.000
DN50 (2″) 1.070.000
DN65 (2.1/2″) 2.000.000
DN80 (3″) 2.630.000
DN100 (4″) 4.100.000

Hình ảnh

rọ bơm itap-103F

ITAP. 103F (YORK)

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN20 (3/4″) 199.000
DN25 (1″) 250.000
DN32 (1.1/4″) 361.000
DN40 (1.1/2″) 526.000
DN50 (2″) 738.000
DN65 (2.1/2″) 1.320.000
DN80 (3″) 1.870.000
DN100 (4″) 3.300.000

Hình ảnh

loc-y-itap-192

ITAP.192

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN8 (1/4″) 40.000
DN15 (1/2″) 103.000
DN20 (3/4″) 180.000
DN25 (1″) 253.000
DN32 (1.1/4″) 434.000
DN40 (1.1/2″) 560.000
DN50 (2″) 952.000
DN65 (2.1/2″) 1.470.000
DN80 (3″) 2.625.000
DN100 (4″) 3.750.000

Hình ảnh

ITAP.368

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN8 (1/4″) 118.000
DN15 (1/2″) 128.000
DN20 (3/4″) – 3bar 164.000
DN20 (3/4″) – 6 bar 174.000
DN25 (1″) – 3bar 250.000
DN32 (1.1/4″) – 6bar 260.000

Hình ảnh

ITAP.340

Size Đơn giá ( Có VAT)
DN15 (1/2″) 190.000
DN20 (3/4″) – 3bar 220.000

ITAP VIỆT NAM CAM KẾT

ITAP VIỆT NAM CAM KẾT

CÁC CHỨNG CHỈ 

Các sản phẩm Van ITAP đã nhận được sự chấp thuận của hơn 30 tổ chức chứng nhận trên toàn thế giới. Điều này có thể thực hiện được nhờ sự chú trọng đến chất lượng trong toàn bộ chu kỳ sản xuất.

Itap việt Nam chúng tôi tin tưởng mạnh mẽ vào tầm quan trọng của các tiêu chuẩn chất lượng cao và kiểm soát, điều này của hãng ITAP, cho phép chúng tôi đạt được khả năng cung cấp cho khách hàng dịch vụ chất lượng cao và thời gian hoàn thành nhanh.

 
tieu-chuan-iso-itap-2
Xem chi tiết
van_itap_italy
van_itap_italy
van_itap_italy
kho van itap
kho hàng van itap

KHO HÀNG ITAP VIỆT NAM

5/5 - (2 bình chọn)